Có 2 kết quả:

泻肚 xiè dù ㄒㄧㄝˋ ㄉㄨˋ瀉肚 xiè dù ㄒㄧㄝˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have diarrhea

Từ điển Trung-Anh

to have diarrhea